Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辛甲
Pinyin: xīn jiǎ
Meanings: Thuật ngữ cổ xưa chỉ sự khổ luyện hay rèn luyện khắc nghiệt., An ancient term referring to severe training or hardship., 西周初太史。一作辛甲大夫。原殷臣,事纣王,曾向纣75谏,纣不听。闻姬昌贤,乃归之。文王任以公卿,封于长子(今属山西)。《汉书·艺文志》著录《辛甲》29篇,今佚。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 立, 甲
Chinese meaning: 西周初太史。一作辛甲大夫。原殷臣,事纣王,曾向纣75谏,纣不听。闻姬昌贤,乃归之。文王任以公卿,封于长子(今属山西)。《汉书·艺文志》著录《辛甲》29篇,今佚。
Grammar: Danh từ hiếm, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 古时的士兵都要经历辛甲般的训练。
Example pinyin: gǔ shí dī shì bīng dōu yào jīng lì xīn jiǎ bān de xùn liàn 。
Tiếng Việt: Những người lính thời xưa đều phải trải qua huấn luyện khắc nghiệt như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ cổ xưa chỉ sự khổ luyện hay rèn luyện khắc nghiệt.
Nghĩa phụ
English
An ancient term referring to severe training or hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西周初太史。一作辛甲大夫。原殷臣,事纣王,曾向纣75谏,纣不听。闻姬昌贤,乃归之。文王任以公卿,封于长子(今属山西)。《汉书·艺文志》著录《辛甲》29篇,今佚。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!