Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辘辘远听

Pinyin: lù lù yuǎn tīng

Meanings: Tiếng động (như tiếng bánh xe) vang xa đến chỗ nghe., A distant sound (such as that of a wheel) reaching the listener., ①车声越听越远。辘辘,车行的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 车, 鹿, 元, 辶, 口, 斤

Chinese meaning: ①车声越听越远。辘辘,车行的声音。

Grammar: Cụm từ này biểu đạt sự lan tỏa của âm thanh qua khoảng cách. Thường được dùng trong các ngữ cảnh cổ trang hoặc văn học.

Example: 车声辘辘远听,渐行渐远。

Example pinyin: chē shēng lù lù yuǎn tīng , jiàn xíng jiàn yuǎn 。

Tiếng Việt: Tiếng xe vang xa dần, càng lúc càng khuất.

辘辘远听
lù lù yuǎn tīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động (như tiếng bánh xe) vang xa đến chỗ nghe.

A distant sound (such as that of a wheel) reaching the listener.

车声越听越远。辘辘,车行的声音

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辘辘远听 (lù lù yuǎn tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung