Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辕马
Pinyin: yuán mǎ
Meanings: Ngựa kéo xe (thường dùng trong các phương tiện cổ điển), Horse drawing a carriage (commonly used in classical vehicles), ①在四匹马或更多马拉的马车中最靠近前轮的马。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 袁, 车, 一
Chinese meaning: ①在四匹马或更多马拉的马车中最靠近前轮的马。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phương tiện giao thông cũ.
Example: 这辆马车由两匹辕马拉动。
Example pinyin: zhè liàng mǎ chē yóu liǎng pǐ yuán mǎ lā dòng 。
Tiếng Việt: Chiếc xe ngựa này được kéo bởi hai con ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa kéo xe (thường dùng trong các phương tiện cổ điển)
Nghĩa phụ
English
Horse drawing a carriage (commonly used in classical vehicles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在四匹马或更多马拉的马车中最靠近前轮的马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!