Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛亥

Pinyin: xīn hài

Meanings: Năm thứ 48 trong chu kỳ lịch can chi, cũng chỉ năm 1911 - thời điểm diễn ra Cách mạng Tân Hợi., The 48th year in the Chinese sexagenary cycle, also refers to 1911 - the year of the Xinhai Revolution., ①六十甲子的第四十八位。[例]以辛亥三月二十九日围攻。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 立, 亠, 人

Chinese meaning: ①六十甲子的第四十八位。[例]以辛亥三月二十九日围攻。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Dùng làm chỉ định thời gian, liên quan nhiều đến lịch sử Trung Quốc.

Example: 辛亥革命推翻了清朝统治。

Example pinyin: xīn hài gé mìng tuī fān le qīng cháo tǒng zhì 。

Tiếng Việt: Cách mạng Tân Hợi đã lật đổ triều đại nhà Thanh.

辛亥
xīn hài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm thứ 48 trong chu kỳ lịch can chi, cũng chỉ năm 1911 - thời điểm diễn ra Cách mạng Tân Hợi.

The 48th year in the Chinese sexagenary cycle, also refers to 1911 - the year of the Xinhai Revolution.

六十甲子的第四十八位。以辛亥三月二十九日围攻。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛亥 (xīn hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung