Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辙口
Pinyin: zhé kǒu
Meanings: Vết bánh xe, dấu vết còn lại trên mặt đất sau khi xe chạy qua., Wheel tracks, the marks left on the ground after a vehicle has passed., ①杂曲、戏曲、歌词所押的韵。[例]这段词儿换了辙口就容易唱了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 育, 车, 口
Chinese meaning: ①杂曲、戏曲、歌词所押的韵。[例]这段词儿换了辙口就容易唱了。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ dấu vết vật lý do bánh xe tạo ra.
Example: 路上留下深深的辙口。
Example pinyin: lù shang liú xià shēn shēn de zhé kǒu 。
Tiếng Việt: Trên đường để lại những vết bánh xe sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết bánh xe, dấu vết còn lại trên mặt đất sau khi xe chạy qua.
Nghĩa phụ
English
Wheel tracks, the marks left on the ground after a vehicle has passed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂曲、戏曲、歌词所押的韵。这段词儿换了辙口就容易唱了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!