Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛夷

Pinyin: xīn yí

Meanings: Loài hoa mộc lan, một loại cây cảnh đẹp thường được trồng trong vườn., Magnolia flower, a beautiful ornamental tree often planted in gardens., ①香木名,指木兰。[例]露申辛夷。——《楚辞·屈原·涉江》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 立, 大, 弓

Chinese meaning: ①香木名,指木兰。[例]露申辛夷。——《楚辞·屈原·涉江》。

Grammar: Danh từ chỉ loại cây hoặc hoa cụ thể.

Example: 春天时,辛夷花盛开。

Example pinyin: chūn tiān shí , xīn yí huā shèng kāi 。

Tiếng Việt: Vào mùa xuân, hoa mộc lan nở rộ.

辛夷
xīn yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài hoa mộc lan, một loại cây cảnh đẹp thường được trồng trong vườn.

Magnolia flower, a beautiful ornamental tree often planted in gardens.

香木名,指木兰。露申辛夷。——《楚辞·屈原·涉江》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛夷 (xīn yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung