Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛巳

Pinyin: xīn sì

Meanings: Năm thứ 38 trong chu kỳ lịch can chi, ví dụ: năm 2001., The 38th year in the Chinese sexagenary cycle, for example: the year 2001., ①六十甲子第十八位。[例]夏四月辛巳。——《左传·僖公三十三年》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 十, 立, 巳

Chinese meaning: ①六十甲子第十八位。[例]夏四月辛巳。——《左传·僖公三十三年》。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian trong hệ thống lịch can chi.

Example: 今年是辛巳年。

Example pinyin: jīn nián shì xīn sì nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là năm Tân Tỵ.

辛巳
xīn sì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm thứ 38 trong chu kỳ lịch can chi, ví dụ: năm 2001.

The 38th year in the Chinese sexagenary cycle, for example: the year 2001.

六十甲子第十八位。夏四月辛巳。——《左传·僖公三十三年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛巳 (xīn sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung