Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 691 đến 720 của 28899 tổng từ

不念旧恶
bù niàn jiù è
Không nhớ đến lỗi lầm cũ của người khác,...
不怎么
bù zěnme
Không mấy, không lắm
不怎么样
bù zěnmeyàng
Không ra sao, không tốt lắm
不急之务
bù jí zhī wù
Việc không gấp gáp, không quan trọng, có...
不恤
bù xù
Không quan tâm, không để ý, bất chấp.
不恤人言
bù xù rén yán
Không quan tâm đến lời nói của người khá...
不恶而严
bù è ér yán
Không ác nhưng nghiêm khắc, mô tả người ...
不悱不发
bù fěi bù fā
Không gợi ý thì không phát biểu, ám chỉ ...
不惜工本
bù xī gōng běn
Không tiếc công sức và tiền bạc, dồn hết...
不愤不启
bù fèn bù qǐ
Không phẫn nộ thì không khai sáng được, ...
不愧下学
bù kuì xià xué
Không ngừng học hỏi từ những điều cơ bản...
不愧不作
bù kuì bù zuò
Không làm điều gì xấu xa, không hổ thẹn ...
不愧不怍
bù kuì bù zuò
Không hổ thẹn với lòng mình, sống ngay t...
不愧屋漏
bù kuì wū lòu
Ngay cả trong bóng tối cũng không làm đi...
不成三瓦
bù chéng sān wǎ
Chưa thành hình dáng cụ thể, chưa hoàn c...
不成体统
bù chéng tǐ tǒng
Không theo quy củ, không đúng chuẩn mực.
不才
bù cái
Tôi đây (khiêm tốn), kẻ bất tài.
不打自招
bù dǎ zì zhāo
Không đánh mà khai, tự mình thừa nhận (ý...
不抗不卑
bù kàng bù bēi
Không quá chống đối cũng không quá nhún ...
不护细行
bù hù xì xíng
Không che giấu những hành vi nhỏ nhặt (ý...
不拔一毛
bù bá yī máo
Không bứt nổi một sợi lông (ý nói rất ke...
不拔之志
bù bá zhī zhì
Ý chí kiên định không lay chuyển được.
不拘
bù jū
Không câu nệ, không gò bó.
不拘形迹
bù jū xíng jì
Không bị ràng buộc bởi hình thức bên ngo...
不拘细节
bù jū xì jié
Không quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ...
不拘细行
bù jū xì xíng
Không bị ràng buộc bởi hành vi chi tiết ...
不择手段
bù zé shǒu duàn
Bất chấp thủ đoạn, làm mọi cách
不择生冷
bù zé shēng lěng
Ăn uống không kén chọn, dù đồ ăn lạnh ha...
不按君臣
bù àn jūn chén
Không tuân theo thứ bậc, trật tự giữa vu...
不挑之祖
bù tiāo zhī zǔ
Người tổ tiên không kén chọn, ý chỉ ngườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...