Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不悱不发

Pinyin: bù fěi bù fā

Meanings: Không gợi ý thì không phát biểu, ám chỉ người học phải tự mình suy nghĩ trước khi thầy giáo giảng giải., Without stimulation, there is no expression; implying that learners must think for themselves before the teacher explains., 悱心里想说而说不出来。发启发。指不到学生想说而说不出来时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 忄, 非, 发

Chinese meaning: 悱心里想说而说不出来。发启发。指不到学生想说而说不出来时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học tập. Cấu trúc: 不...不 (không...không).

Example: 老师常常采用不悱不发的教学方法。

Example pinyin: lǎo shī cháng cháng cǎi yòng bù fěi bù fā de jiào xué fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường sử dụng phương pháp dạy học không gợi ý thì không phát biểu.

不悱不发
bù fěi bù fā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gợi ý thì không phát biểu, ám chỉ người học phải tự mình suy nghĩ trước khi thầy giáo giảng giải.

Without stimulation, there is no expression; implying that learners must think for themselves before the teacher explains.

悱心里想说而说不出来。发启发。指不到学生想说而说不出来时,不去启发他。这是孔子的教学方法。[出处]《论语·述而》“不愤不启,不悱不发。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不悱不发 (bù fěi bù fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung