Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不恤人言
Pinyin: bù xù rén yán
Meanings: Không quan tâm đến lời nói của người khác, bất chấp dư luận., Pay no heed to public opinion; disregard what others say., 不管别人的议论。表示不管别人怎么说,还是按照自己的意思去做。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]~谁则敢?可怜薄幸我何曾!——清·魏秀仁《花月痕》第四十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 忄, 血, 人, 言
Chinese meaning: 不管别人的议论。表示不管别人怎么说,还是按照自己的意思去做。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]~谁则敢?可怜薄幸我何曾!——清·魏秀仁《花月痕》第四十五回。
Grammar: Nhấn mạnh vào việc coi nhẹ áp lực xã hội hoặc ý kiến trái chiều.
Example: 为了正义,他选择不恤人言。
Example pinyin: wèi le zhèng yì , tā xuǎn zé bú xù rén yán 。
Tiếng Việt: Vì lẽ phải, anh ấy chọn bất chấp dư luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan tâm đến lời nói của người khác, bất chấp dư luận.
Nghĩa phụ
English
Pay no heed to public opinion; disregard what others say.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不管别人的议论。表示不管别人怎么说,还是按照自己的意思去做。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]~谁则敢?可怜薄幸我何曾!——清·魏秀仁《花月痕》第四十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế