Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不择生冷

Pinyin: bù zé shēng lěng

Meanings: Ăn uống không kén chọn, dù đồ ăn lạnh hay sống cũng ăn được., Not being picky about food; able to eat anything, even if it's cold or raw., 犹言不择手段。[出处]沙汀《淘金记》“九我们这场上的事情,你晓得的,有些人一点不择生冷!一天就想方设法,拖人下水。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 扌, 生, 令, 冫

Chinese meaning: 犹言不择手段。[出处]沙汀《淘金记》“九我们这场上的事情,你晓得的,有些人一点不择生冷!一天就想方设法,拖人下水。”

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh ăn uống, mô tả sự dễ dàng thích nghi với mọi loại thực phẩm. Ít mang tính phổ biến so với các từ khác trong nhóm.

Example: 他从小就不择生冷,什么都能吃。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bù zé shēng lěng , shén me dōu néng chī 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã ăn uống không kén chọn, cái gì cũng có thể ăn được.

不择生冷
bù zé shēng lěng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống không kén chọn, dù đồ ăn lạnh hay sống cũng ăn được.

Not being picky about food; able to eat anything, even if it's cold or raw.

犹言不择手段。[出处]沙汀《淘金记》“九我们这场上的事情,你晓得的,有些人一点不择生冷!一天就想方设法,拖人下水。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...