Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不拘细行

Pinyin: bù jū xì xíng

Meanings: Không bị ràng buộc bởi hành vi chi tiết nhỏ nhặt, cư xử phóng khoáng., Not being constrained by small behaviors; acting generously., 犹不拘小节。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“庚即送直,然后得还,经此数四”刘孝标注引《中兴书》峤有俊朗之目而不拘细行。”[例]有一个河朔李生,从少时膂力过人,恃气好侠,~。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 句, 扌, 田, 纟, 亍, 彳

Chinese meaning: 犹不拘小节。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“庚即送直,然后得还,经此数四”刘孝标注引《中兴书》峤有俊朗之目而不拘细行。”[例]有一个河朔李生,从少时膂力过人,恃气好侠,~。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Dùng để mô tả phong cách sống/ứng xử cởi mở, không bị gò bó bởi phép tắc nhỏ nhặt. Từ đồng nghĩa gần: 不拘小节.

Example: 他为人豪爽,不拘细行。

Example pinyin: tā wèi rén háo shuǎng , bù jū xì xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người hào hiệp, cư xử phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết.

不拘细行
bù jū xì xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị ràng buộc bởi hành vi chi tiết nhỏ nhặt, cư xử phóng khoáng.

Not being constrained by small behaviors; acting generously.

犹不拘小节。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“庚即送直,然后得还,经此数四”刘孝标注引《中兴书》峤有俊朗之目而不拘细行。”[例]有一个河朔李生,从少时膂力过人,恃气好侠,~。——《初刻拍案惊奇》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不拘细行 (bù jū xì xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung