Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不惜工本

Pinyin: bù xī gōng běn

Meanings: Không tiếc công sức và tiền bạc, dồn hết khả năng để làm việc gì đó., Sparing no effort or expense; doing something with all resources available., 惜吝惜。指舍得出本钱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第七十三回“姓方的瞧着眼热,有凡家该钱的,也就不惜工本,公开一个学堂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 忄, 昔, 工, 本

Chinese meaning: 惜吝惜。指舍得出本钱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第七十三回“姓方的瞧着眼热,有凡家该钱的,也就不惜工本,公开一个学堂。”

Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu nói về sự nỗ lực hoặc hi sinh lớn lao.

Example: 为了孩子的教育,父母不惜工本。

Example pinyin: wèi le hái zi de jiào yù , fù mǔ bù xī gōng běn 。

Tiếng Việt: Vì sự giáo dục của con cái, cha mẹ không tiếc công sức và tiền bạc.

不惜工本
bù xī gōng běn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tiếc công sức và tiền bạc, dồn hết khả năng để làm việc gì đó.

Sparing no effort or expense; doing something with all resources available.

惜吝惜。指舍得出本钱。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第七十三回“姓方的瞧着眼热,有凡家该钱的,也就不惜工本,公开一个学堂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...