Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不成三瓦
Pinyin: bù chéng sān wǎ
Meanings: Chưa thành hình dáng cụ thể, chưa hoàn chỉnh., Not yet taking shape; incomplete or unformed., 比喻不能要求齐全。[出处]《史记·龟策列传》“物安可全乎?天尚不全。故室为屋,不成三瓦而陈之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 戊, 𠃌, 二, 瓦
Chinese meaning: 比喻不能要求齐全。[出处]《史记·龟策列传》“物安可全乎?天尚不全。故室为屋,不成三瓦而陈之。”
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái của sự vật hoặc kế hoạch chưa rõ ràng hoặc chưa hoàn thiện.
Example: 这个项目目前还不成三瓦。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù mù qián hái bù chéng sān wǎ 。
Tiếng Việt: Dự án này hiện tại vẫn chưa hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa thành hình dáng cụ thể, chưa hoàn chỉnh.
Nghĩa phụ
English
Not yet taking shape; incomplete or unformed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不能要求齐全。[出处]《史记·龟策列传》“物安可全乎?天尚不全。故室为屋,不成三瓦而陈之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế