Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不拘细节
Pinyin: bù jū xì jié
Meanings: Không quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ nhặt, tập trung vào bức tranh lớn hơn., Not paying too much attention to small details; focusing on the bigger picture., 犹不拘小节。[出处]《旧唐书·文苑传中·元万顷》“万顷属文敏速,然性疏旷,不拘细节,无儒者之风。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 句, 扌, 田, 纟, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: 犹不拘小节。[出处]《旧唐书·文苑传中·元万顷》“万顷属文敏速,然性疏旷,不拘细节,无儒者之风。”
Grammar: Không chú trọng vào các yếu tố phụ thuộc như chi tiết nhỏ. Thường đi kèm với các tình huống liên quan đến quản lý hoặc chiến lược.
Example: 在处理问题时,他总是不拘细节,关注大局。
Example pinyin: zài chǔ lǐ wèn tí shí , tā zǒng shì bù jū xì jié , guān zhù dà jú 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề, anh ấy luôn không chú trọng tiểu tiết mà quan tâm đến đại cục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ nhặt, tập trung vào bức tranh lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
Not paying too much attention to small details; focusing on the bigger picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹不拘小节。[出处]《旧唐书·文苑传中·元万顷》“万顷属文敏速,然性疏旷,不拘细节,无儒者之风。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế