Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28741 đến 28770 của 28899 tổng từ

Ếch nhái (giống như chữ 蛙).
zhū
Nhện (giống như chữ 蜘蛛).
zhèng
Tên gọi khác của nhện.
míng
Kêu, hót (thường chỉ động vật).
áo
Rùa biển lớn, thường liên quan đến thần ...
tuó
Cá sấu Trung Quốc (Yangtze alligator).
Rùa biển xanh.
鼎分三足
dǐng fēn sān zú
Ba chân chống đỡ một cái đỉnh, ám chỉ sự...
鼎助
dǐng zhù
Giúp đỡ hết lòng, hỗ trợ mạnh mẽ.
鼎峙
dǐng zhì
Đứng vững, đối đầu ngang hàng, thường ch...
鼎成龙升
dǐng chéng lóng shēng
Sự nghiệp hoàn thành, đạt tới đỉnh cao r...
鼎成龙去
dǐng chéng lóng qù
Hoàn thành sự nghiệp rồi rời đi, ám chỉ ...
鼎折覆餸
dǐng zhé fù sòng
Đỉnh bị gãy, thức ăn đổ hết, ám chỉ việc...
鼎鱼幕燕
dǐng yú mù yàn
So sánh những kẻ sống trong hoàn cảnh ng...
鼎鼎有名
dǐng dǐng yǒu míng
Rất nổi tiếng, có danh tiếng lẫy lừng.
鼎鼐调和
dǐng nài tiáo hé
Dùng để nói về việc điều hành đất nước h...
鼓乐喧天
gǔ yuè xuān tiān
Âm nhạc và tiếng trống vang dội khắp nơi...
鼓乐齐鸣
gǔ yuè qí míng
Tiếng trống và âm nhạc đồng loạt cất lên...
鼓吹
gǔ chuī
Tuyên truyền, cổ súy một ý tưởng, quan đ...
鼓吹喧阗
gǔ chuī xuān tián
Tiếng trống và tiếng kèn vang rộn ràng, ...
鼓吻奋爪
gǔ wěn fèn zhǎo
Múa vuốt, há miệng - mô tả hành động hùn...
鼓吻弄舌
gǔ wěn nòng shé
Cử động môi lưỡi một cách khoa trương, t...
鼓唇咋舌
gǔ chún zé shé
Há miệng nhấp nháy môi lưỡi, thường biểu...
鼓唇弄舌
gǔ chún nòng shé
Dùng lời lẽ khéo léo để thuyết phục hoặc...
鼓唇摇舌
gǔ chún yáo shé
Miệng lưỡi hoạt bát, nói nhiều, thường d...
鼓室
gǔ shì
Phần tai giữa, nơi chứa các xương nhỏ tr...
鼓师
gǔ shī
Người chơi trống, đặc biệt trong nhạc kị...
鼓惑
gǔ huò
Lôi cuốn, quyến rũ, làm mê hoặc.
鼓揪
gǔ jiū
Xúi giục, kích động người khác làm điều ...
鼓旗相当
gǔ qí xiāng dāng
Hai bên ngang tài ngang sức, cân bằng về...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...