Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼆
Pinyin: míng
Meanings: Kêu, hót (thường chỉ động vật)., To chirp or sing (usually refers to animals)., ①中国春秋时鲁国邑名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①中国春秋时鲁国邑名。
Grammar: Động từ mô tả hành động phát ra âm thanh của động vật, thường thấy trong văn cổ.
Example: 鸟儿鼆得很动听。
Example pinyin: niǎo ér měng dé hěn dòng tīng 。
Tiếng Việt: Chim hót rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu, hót (thường chỉ động vật).
Nghĩa phụ
English
To chirp or sing (usually refers to animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国春秋时鲁国邑名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!