Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20521 đến 20550 của 28922 tổng từ

jué
Cắt đứt, tuyệt vọng, cực kỳ.
luò
Buộc, quấn, bọc (thường liên quan đến ch...
絮絮叨叨
xù xù dāo dāo
Nói luyên thuyên, nói nhiều và không ngừ...
絮聒
xù guō
Làm phiền bằng cách nói liên tục, lặp đi...
絮语
xù yǔ
Lời nói nhỏ nhẹ, lặp đi lặp lại, thường ...
絮说
xù shuō
Nói liên miên, lặp đi lặp lại những điều...
tǒng
Hệ thống, quy luật, trật tự chung.
jiàng
Màu đỏ sẫm, đỏ thẫm.
jué
Dứt khoát, tuyệt đối, hoàn toàn không cò...
ruǎn
Yếu mềm, không cứng rắn.
juàn
Lụa, vải lụa cao cấp.
jiǒng
Loại vải thô làm từ sợi gai dầu.
Một loại vải dày dặn làm từ tơ tằm hoặc ...
gěng
Chỉ thô hoặc dây thừng đơn giản.
yíng
Vải lụa mỏng nhẹ và mượt mà.
Dây thừng hoặc chỉ thô dùng trong nghi l...
zhèng
Vải dệt màu đỏ đậm dùng trong nghi lễ cổ...
suí
Dây cương ngựa hoặc vật giữ yên ngựa.
Một loại vải thô dùng để làm quần áo cho...
jìn
Tên của một loại vải đặc biệt trong lịch...
Chỉ hoặc sợi dùng để kết nối hoặc trang ...
wén
Họa tiết hoặc mẫu trên vải.
mín
Vải mềm mại dùng để làm khăn quấn đầu.
jiàng
Màu đỏ đậm hoặc hồng đỏ.
zōng
Tổng hợp, kết hợp; sự tổng hợp.
chéng
Vải dệt có hoa văn phức tạp.
wéi
Duy trì, giữ gìn; còn có nghĩa là 'bởi v...
táo
Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo
cuì
Chỉ sự hòa trộn màu sắc rực rỡ, hoặc làm...
jiàn
Một loại vải dệt mỏng và nhẹ, thường đượ...

Hiển thị 20521 đến 20550 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...