Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 絕
Pinyin: jué
Meanings: Cắt đứt, tuyệt vọng, cực kỳ., To cut off, desperate, extremely., ①见“绌”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刀, 巴, 糹
Chinese meaning: ①见“绌”。
Grammar: Động từ có thể bổ nghĩa cho trạng thái hoặc hành động cắt đứt. Tính từ mang ý nghĩa cường điệu, ví dụ như 絕美 (tuyệt đẹp).
Example: 这个消息让他感到絕望。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī ràng tā gǎn dào jué wàng 。
Tiếng Việt: Tin tức này khiến anh cảm thấy tuyệt vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt, tuyệt vọng, cực kỳ.
Nghĩa phụ
English
To cut off, desperate, extremely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“绌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!