Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 絸
Pinyin: ruǎn
Meanings: Yếu mềm, không cứng rắn., Soft, weak, not firm., ①见“绝”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“绝”。
Hán Việt reading: kiển
Grammar: Thường dùng để mô tả đặc tính của vật liệu hoặc trạng thái.
Example: 这种材料非常絸。
Example pinyin: zhè zhǒng cái liào fēi cháng jiǎn 。
Tiếng Việt: Loại vật liệu này rất mềm yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu mềm, không cứng rắn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Soft, weak, not firm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“绝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!