Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綘
Pinyin: jiàng
Meanings: Màu đỏ đậm hoặc hồng đỏ., Deep red or crimson color., ①古同“缝”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“缝”。
Grammar: Tính từ, dùng để mô tả sắc thái màu sắc cụ thể.
Example: 她的裙子是綘色的。
Example pinyin: tā de qún zǐ shì féng sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy màu đỏ đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ đậm hoặc hồng đỏ.
Nghĩa phụ
English
Deep red or crimson color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“缝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!