Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǒng

Meanings: Hệ thống, quy luật, trật tự chung., System, order, or general rule., ①见“统”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 充, 糹

Chinese meaning: ①见“统”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ghép ví dụ: 统一 (thống nhất), 系统 (hệ thống).

Example: 整个系统需要统一管理。

Example pinyin: zhěng gè xì tǒng xū yào tǒng yī guǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Toàn bộ hệ thống cần được quản lý thống nhất.

tǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống, quy luật, trật tự chung.

System, order, or general rule.

见“统”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...