Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàng

Meanings: Màu đỏ sẫm, đỏ thẫm., Dark red, crimson., ①见“绛”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 夅, 糹

Chinese meaning: ①见“绛”。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ, mô tả màu sắc.

Example: 那件裙子是絳色的。

Example pinyin: nà jiàn qún zǐ shì jiàng sè de 。

Tiếng Việt: Chiếc váy đó màu đỏ thẫm.

jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ sẫm, đỏ thẫm.

Dark red, crimson.

见“绛”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

絳 (jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung