Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wén

Meanings: Họa tiết hoặc mẫu trên vải., Pattern or design on fabric., ①古同“织”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“织”。

Grammar: Danh từ, gắn liền với nghệ thuật may mặc hoặc dệt vải.

Example: 这块布上的綕很漂亮。

Example pinyin: zhè kuài bù shàng de zhī hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Họa tiết trên tấm vải này rất đẹp.

wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa tiết hoặc mẫu trên vải.

Pattern or design on fabric.

古同“织”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

綕 (wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung