Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綔
Pinyin: xù
Meanings: Chỉ hoặc sợi dùng để kết nối hoặc trang trí., Threads or fibers used for connection or decoration., ①古代佩挂印章的丝带。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代佩挂印章的丝带。
Grammar: Danh từ, thường mô tả các nguyên liệu thủ công.
Example: 这种綔用来编织篮子。
Example pinyin: zhè zhǒng hù yòng lái biān zhī lán zi 。
Tiếng Việt: Loại sợi này dùng để đan giỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hoặc sợi dùng để kết nối hoặc trang trí.
Nghĩa phụ
English
Threads or fibers used for connection or decoration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代佩挂印章的丝带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!