Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuì

Meanings: Chỉ sự hòa trộn màu sắc rực rỡ, hoặc làm cho màu sắc trở nên rực rỡ hơn, Refers to the blending of brilliant colors or making colors more vibrant., ①聚集,成为群中的一员。[例]綷云盖而树华旗。——《史记·司马相如列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卒, 糹

Chinese meaning: ①聚集,成为群中的一员。[例]綷云盖而树华旗。——《史记·司马相如列传》。

Hán Việt reading: tuý

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Khi là động từ, nó mang nghĩa làm tăng vẻ đẹp của màu sắc.

Example: 这件衣服的色彩真是綷。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de sè cǎi zhēn shì cuì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu sắc thật rực rỡ.

cuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự hòa trộn màu sắc rực rỡ, hoặc làm cho màu sắc trở nên rực rỡ hơn

tuý

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Refers to the blending of brilliant colors or making colors more vibrant.

聚集,成为群中的一员。綷云盖而树华旗。——《史记·司马相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

綷 (cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung