Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại vải thô dùng để làm quần áo cho người lao động., A type of coarse fabric used to make clothes for laborers., ①古书上说的一种绸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的一种绸。

Grammar: Danh từ, gắn liền với đời sống lao động.

Example: 农民穿的衣服多是綐做的。

Example pinyin: nóng mín chuān de yī fu duō shì duì zuò de 。

Tiếng Việt: Quần áo của nông dân thường được làm từ vải thô.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vải thô dùng để làm quần áo cho người lao động.

A type of coarse fabric used to make clothes for laborers.

古书上说的一种绸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

綐 (qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung