Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: Duy trì, giữ gìn; còn có nghĩa là 'bởi vì' khi dùng trong văn viết., Maintain, preserve; also means 'because' in written contexts., ①见“维”。

HSK Level: 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 14

Radicals: 糹, 隹

Chinese meaning: ①见“维”。

Grammar: Có thể đóng vai trò giới từ hoặc động từ tùy theo cấu trúc câu.

Example: 我们要維护和平。

Example pinyin: wǒ men yào wéi hù hé píng 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải duy trì hòa bình.

wéi
6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duy trì, giữ gìn; còn có nghĩa là 'bởi vì' khi dùng trong văn viết.

Maintain, preserve; also means 'because' in written contexts.

见“维”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

維 (wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung