Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 緂
Pinyin: jiàn
Meanings: Một loại vải dệt mỏng và nhẹ, thường được dùng để may quần áo, A type of thin and light woven fabric, often used to make clothing., ①衣服色彩鲜明。*②古书上说的一种纺织品。*③缉,搓:“緂麻索缕。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①衣服色彩鲜明。*②古书上说的一种纺织品。*③缉,搓:“緂麻索缕。”
Grammar: Thường được dùng để mô tả chất liệu vải trong ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc.
Example: 她喜欢穿緂做的裙子。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān tián zuò de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc váy làm từ vải mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vải dệt mỏng và nhẹ, thường được dùng để may quần áo
Nghĩa phụ
English
A type of thin and light woven fabric, often used to make clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服色彩鲜明
古书上说的一种纺织品
“緂麻索缕。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!