Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綜
Pinyin: zōng
Meanings: Tổng hợp, kết hợp; sự tổng hợp., To synthesize, combine; synthesis., ①均见“综”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宗, 糹
Chinese meaning: ①均见“综”。
Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 我们需要对数据进行综分析。
Example pinyin: wǒ men xū yào duì shù jù jìn xíng zōng fēn xī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phân tích tổng hợp dữ liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp, kết hợp; sự tổng hợp.
Nghĩa phụ
English
To synthesize, combine; synthesis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“综”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!