Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綇
Pinyin: jiǒng
Meanings: Loại vải thô làm từ sợi gai dầu., A type of coarse fabric made from hemp fibers., ①绊前两足。*②联缀铠甲的带子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①绊前两足。*②联缀铠甲的带子。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến chất liệu vải cổ xưa.
Example: 这种布料是用綇做的。
Example pinyin: zhè zhǒng bù liào shì yòng xū zuò de 。
Tiếng Việt: Loại vải này được làm từ vải thô gai dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại vải thô làm từ sợi gai dầu.
Nghĩa phụ
English
A type of coarse fabric made from hemp fibers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绊前两足
联缀铠甲的带子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!