Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 絶
Pinyin: jué
Meanings: Dứt khoát, tuyệt đối, hoàn toàn không còn., Absolutely, completely nonexistent., ①高。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①高。
Grammar: Có thể làm trạng từ hoặc tính từ, biểu thị mức độ cực đoan.
Example: 他对这件事已经絶望了。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì yǐ jīng jué wàng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tuyệt vọng về việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dứt khoát, tuyệt đối, hoàn toàn không còn.
Nghĩa phụ
English
Absolutely, completely nonexistent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!