Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17071 đến 17100 của 28899 tổng từ

灰身灭智
huī shēn miè zhì
Hy sinh thân xác và dập tắt trí tuệ, quê...
灰身粉骨
huī shēn fěn gǔ
Thân xác tan thành bụi và xương cốt vỡ v...
灰躯糜骨
huī qū mí gǔ
Thân xác hóa thành tro và xương bị nghiề...
灵台
líng tái
Đài tưởng niệm, đền thờ linh thiêng (thư...
灵妙
líng miào
Thần kỳ, khéo léo và tinh tế.
灵宪
líng xiàn
Luật lệ mang tính tâm linh hoặc nguyên t...
灵寝
líng qǐn
Nơi an nghỉ cuối cùng của vua chúa hoặc ...
灵帷
líng wéi
Màn che nơi tang lễ, thường mang ý nghĩa...
灵幡
líng fān
Cờ trắng dùng trong đám tang để biểu thị...
灵床
líng chuáng
Giường đặt thi hài trong tang lễ.
灵心慧性
líng xīn huì xìng
Tâm hồn nhạy bén và trí tuệ sắc sảo.
灵心慧齿
líng xīn huì chǐ
Trí óc sáng suốt và miệng lưỡi khôn ngoa...
灵怪
líng guài
Kỳ lạ, khác thường, mang tính siêu nhiên...
灵效
líng xiào
Hiệu quả kỳ diệu, tác dụng thần kỳ.
灵活
línghuó
Linh hoạt, nhanh nhẹn, dễ thích nghi với...
灵透
líng tòu
Linh hoạt và thông suốt, am hiểu rõ ràng...
灵醒
líng xǐng
Tỉnh táo, sáng suốt; có sự nhạy bén và n...
zhǔ
Tro than, tàn tro còn sót lại sau khi đố...
灸晒
jiǔ shài
Phơi nắng, dùng ánh sáng mặt trời chữa b...
灸治
jiǔ zhì
Chữa trị bằng phương pháp cứu ngải (phươ...
灸艾分痛
jiǔ ài fēn tòng
Chia sẻ nỗi đau bằng lòng thương yêu và ...
xiè
Tro tàn, những gì còn lại sau khi cháy h...
zhú
Ánh sáng nhỏ, ánh nến yếu ớt.
灼急
zhuó jí
Rất nóng, cực kỳ cấp bách.
灼灼
zhuó zhuó
Rực rỡ, tỏa sáng mạnh mẽ.
灼烧
zhuó shāo
Đốt cháy, làm nóng bỏng hoặc thiêu đốt.
灼痛
zhuó tòng
Đau rát, đau nhức do bị bỏng hoặc viêm n...
灼艾分痛
zhuó ài fēn tòng
Chia sẻ nỗi đau với người khác, thường á...
灼见
zhuó jiàn
Ý kiến sâu sắc, sáng suốt và chính xác
灼见真知
zhuó jiàn zhēn zhī
Hiểu biết sâu sắc và chân thực

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...