Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰心槁形

Pinyin: huī xīn gǎo xíng

Meanings: Nản chí và cơ thể tiều tụy, To lose heart and become physically exhausted., 形容意志消沉,形体枯槁。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 火, 𠂇, 心, 木, 高, 开, 彡

Chinese meaning: 形容意志消沉,形体枯槁。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”

Grammar: Thành ngữ, kết hợp giữa tâm lý và ngoại hình suy sụp.

Example: 长期的疾病让他灰心槁形。

Example pinyin: cháng qī de jí bìng ràng tā huī xīn gǎo xíng 。

Tiếng Việt: Bệnh tật kéo dài khiến anh ấy nản chí và cơ thể tiều tụy.

灰心槁形
huī xīn gǎo xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nản chí và cơ thể tiều tụy

To lose heart and become physically exhausted.

形容意志消沉,形体枯槁。[出处]《庄子·齐物论》“形固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...