Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵床

Pinyin: líng chuáng

Meanings: Giường đặt thi hài trong tang lễ., The bed where the body is placed during a funeral., ①放置尸体的床铺或架子。[例]灵床子:放置灵牌和祭品的桌子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 彐, 火, 广, 木

Chinese meaning: ①放置尸体的床铺或架子。[例]灵床子:放置灵牌和祭品的桌子。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, gắn liền với nghi thức tang lễ.

Example: 灵床被鲜花环绕。

Example pinyin: líng chuáng bèi xiān huā huán rào 。

Tiếng Việt: Giường đặt thi hài được bao quanh bởi hoa tươi.

灵床
líng chuáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường đặt thi hài trong tang lễ.

The bed where the body is placed during a funeral.

放置尸体的床铺或架子。[例]灵床子

放置灵牌和祭品的桌子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...