Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵心慧性
Pinyin: líng xīn huì xìng
Meanings: Tâm hồn nhạy bén và trí tuệ sắc sảo., A sharp mind and keen intelligence., 指聪慧的天资。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 彐, 火, 心, 彗, 忄, 生
Chinese meaning: 指聪慧的天资。
Grammar: Thành ngữ miêu tả phẩm chất cá nhân, thường dùng làm lời khen ngợi.
Example: 她天生具有灵心慧性。
Example pinyin: tā tiān shēng jù yǒu líng xīn huì xìng 。
Tiếng Việt: Cô ấy sinh ra đã có tâm hồn nhạy bén và trí tuệ sắc sảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn nhạy bén và trí tuệ sắc sảo.
Nghĩa phụ
English
A sharp mind and keen intelligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指聪慧的天资。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế