Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵透
Pinyin: líng tòu
Meanings: Linh hoạt và thông suốt, am hiểu rõ ràng., Flexible and thorough, with clear understanding., ①[方言]机灵;聪明。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 彐, 火, 秀, 辶
Chinese meaning: ①[方言]机灵;聪明。
Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng tư duy hoặc sự hiểu biết sâu sắc, thường đứng trước danh từ.
Example: 他的思维非常灵透。
Example pinyin: tā de sī wéi fēi cháng líng tòu 。
Tiếng Việt: Tư duy của anh ấy rất linh hoạt và thấu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hoạt và thông suốt, am hiểu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Flexible and thorough, with clear understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]机灵;聪明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!