Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵活

Pinyin: líng huó

Meanings: Linh hoạt, nhanh nhẹn, Flexible, agile, ①快捷;不死板。[例]体态轻盈灵活。*②不拘泥于固有模式,善于变通。[例]中国人的头脑是灵活的。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 火, 氵, 舌

Chinese meaning: ①快捷;不死板。[例]体态轻盈灵活。*②不拘泥于固有模式,善于变通。[例]中国人的头脑是灵活的。

Grammar: Là tính từ thường dùng để mô tả cách suy nghĩ, hành động hoặc khả năng thích ứng nhanh chóng.

Example: 他的思维很灵活。

Example pinyin: tā de sī wéi hěn líng huó 。

Tiếng Việt: Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.

灵活
líng huó
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh hoạt, nhanh nhẹn

Flexible, agile

快捷;不死板。体态轻盈灵活

不拘泥于固有模式,善于变通。中国人的头脑是灵活的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵活 (líng huó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung