Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵帷
Pinyin: líng wéi
Meanings: Màn che nơi tang lễ, thường mang ý nghĩa trang trọng., Curtains used in mourning halls, often symbolizing solemnity., ①悬挂于灵堂中的幕帐。也作“灵帏”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 彐, 火, 巾, 隹
Chinese meaning: ①悬挂于灵堂中的幕帐。也作“灵帏”。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể trong nghi thức tang lễ.
Example: 灵帷上绣有精美的花纹。
Example pinyin: líng wéi shàng xiù yǒu jīng měi de huā wén 。
Tiếng Việt: Trên màn che tang lễ thêu những họa tiết tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn che nơi tang lễ, thường mang ý nghĩa trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Curtains used in mourning halls, often symbolizing solemnity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬挂于灵堂中的幕帐。也作“灵帏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!