Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰容土貌
Pinyin: huī róng tǔ mào
Meanings: Vẻ ngoài nhếch nhác, không gọn gàng, Untidy and disheveled appearance., 形容面容龌龊丑陋。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 火, 𠂇, 宀, 谷, 一, 十, 皃, 豸
Chinese meaning: 形容面容龌龊丑陋。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào vẻ bề ngoài kém chỉnh chu do bận rộn hoặc lao động nặng.
Example: 他整天忙于工作,经常是灰容土貌的。
Example pinyin: tā zhěng tiān máng yú gōng zuò , jīng cháng shì huī róng tǔ mào de 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn với công việc cả ngày, thường trông nhếch nhác và không gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ ngoài nhếch nhác, không gọn gàng
Nghĩa phụ
English
Untidy and disheveled appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容面容龌龊丑陋。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế