Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17251 đến 17280 của 28899 tổng từ

焦眉愁眼
jiāo méi chóu yǎn
Ánh mắt đầy lo âu và buồn rầu.
焦眉皱眼
jiāo méi zhòu yǎn
Miêu tả vẻ mặt đầy lo lắng và nhăn nhó.
焦眉苦脸
jiāo méi kǔ liǎn
Khuôn mặt nhăn nhó, khổ sở vì lo lắng.
焦耳
jiāo ěr
Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI, ký hiệ...
焦耳定律
jiāo ěr dìng lǜ
Định luật về nhiệt lượng tỏa ra trên một...
焰心
yàn xīn
Phần trung tâm của ngọn lửa, nơi nhiệt đ...
huáng
Sáng rực, lấp lánh (thường chỉ ánh sáng ...
煞有介事
shà yǒu jiè shì
Có vẻ nghiêm trọng/quan trọng nhưng thực...
煞费心机
shà fèi xīn jī
Bỏ ra nhiều tâm tư, suy nghĩ sâu xa.
煞费苦心
shà fèi kǔ xīn
Dùng nhiều công sức và tâm huyết.
wěi
Ánh sáng rực rỡ hoặc tỏa ra ánh sáng mạn...
煤仓
méi cāng
Kho than, nơi chứa than.
煤层
méi céng
Tầng than, lớp than nằm trong lòng đất.
煤房
méi fáng
Phòng chứa than, nơi để dự trữ than dùng...
煤柱
méi zhù
Cột than, khối than hình trụ được giữ lạ...
煤核
méi hé
Hạt than, phần lõi của than đá.
煤气中毒
méi qì zhòng dú
Ngộ độc khí gas, thường do hít phải khí ...
煤渣
méi zhā
Xỉ than, phần còn lại sau khi đốt than.
煤烟
méi yān
Khói than, khói sinh ra khi đốt than.
煤田
méi tián
Mỏ than, khu vực có trữ lượng than lớn n...
煤砖
méi zhuān
Viên gạch than, than được ép thành hình ...
煤窑
méi yáo
Lò than, nơi sản xuất hoặc nung than.
煦暖
xù nuǎn
Ấm áp, dịu dàng (dùng để chỉ thời tiết h...
煦煦
xù xù
Ấm áp và dịu dàng (cách nói nhấn mạnh tí...
煦色韶光
xù sè sháo guāng
Ánh sáng đẹp và ấm áp, thường dùng để ch...
照人肝胆
zhào rén gān dǎn
Soi rọi vào tận gan ruột, ám chỉ việc nh...
照功行赏
zhào gōng xíng shǎng
Căn cứ vào công lao để thưởng phạt công ...
照度
zhào dù
Độ sáng, lượng ánh sáng chiếu trên một b...
照本宣科
zhào běn xuān kē
Đọc thuộc lòng hoặc làm theo một cách má...
照猫画虎
zhào māo huà hǔ
Vẽ hổ theo hình mèo - Làm việc gì đó bằn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...