Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17251 đến 17280 của 28922 tổng từ

焊点
hàn diǎn
Điểm hàn (vị trí mà hai phần kim loại đư...
焊珠
hàn zhū
Hạt hàn (kim loại nóng chảy tạo thành nh...
焊缝
hàn fèng
Đường hàn (đường nối giữa hai phần kim l...
hàn
Hàn (động tác gắn kết hai phần kim loại ...
xūn
Hơ nóng hoặc hun khói (thường dùng trong...
hōng
Nướng, hầm hoặc làm chín bằng hơi nóng (...
yùn
Hâm nóng hoặc làm nóng lại (khá hiếm tro...
焦思苦虑
jiāo sī kǔ lǜ
Lo lắng và suy nghĩ nhiều đến mức kiệt s...
焦沙烂石
jiāo shā làn shí
Cát và đá bị nung nóng hoặc cháy khét (t...
焦炉
jiāo lú
Lò luyện cốc hoặc than đá.
焦炭
jiāo tàn
Than cốc, sản phẩm sau khi đã tách các c...
焦煤
jiāo méi
Loại than tốt dùng để luyện cốc.
焦熬投石
jiāo áo tóu shí
Trong lúc tuyệt vọng cố gắng tìm cách gi...
焦眉愁眼
jiāo méi chóu yǎn
Ánh mắt đầy lo âu và buồn rầu.
焦眉皱眼
jiāo méi zhòu yǎn
Miêu tả vẻ mặt đầy lo lắng và nhăn nhó.
焦眉苦脸
jiāo méi kǔ liǎn
Khuôn mặt nhăn nhó, khổ sở vì lo lắng.
焦耳
jiāo ěr
Đơn vị đo năng lượng trong hệ SI, ký hiệ...
焦耳定律
jiāo ěr dìng lǜ
Định luật về nhiệt lượng tỏa ra trên một...
焰心
yàn xīn
Phần trung tâm của ngọn lửa, nơi nhiệt đ...
huáng
Sáng rực, lấp lánh (thường chỉ ánh sáng ...
煞有介事
shà yǒu jiè shì
Có vẻ nghiêm trọng/quan trọng nhưng thực...
煞费心机
shà fèi xīn jī
Bỏ ra nhiều tâm tư, suy nghĩ sâu xa.
煞费苦心
shà fèi kǔ xīn
Dùng nhiều công sức và tâm huyết.
wěi
Ánh sáng rực rỡ hoặc tỏa ra ánh sáng mạn...
煤仓
méi cāng
Kho than, nơi chứa than.
煤层
méi céng
Tầng than, lớp than nằm trong lòng đất.
煤房
méi fáng
Phòng chứa than, nơi để dự trữ than dùng...
煤柱
méi zhù
Cột than, khối than hình trụ được giữ lạ...
煤核
méi hé
Hạt than, phần lõi của than đá.
煤气中毒
méi qì zhòng dú
Ngộ độc khí gas, thường do hít phải khí ...

Hiển thị 17251 đến 17280 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...