Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煤气中毒
Pinyin: méi qì zhòng dú
Meanings: Ngộ độc khí gas, thường do hít phải khí carbon monoxide từ than hoặc gas., Gas poisoning, often caused by inhaling carbon monoxide from coal or gas., ①因吸入煤、木炭及其他含碳物质不完全燃烧产生的一氧化碳而中毒。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 某, 火, 一, 乁, 𠂉, 丨, 口, 母, 龶
Chinese meaning: ①因吸入煤、木炭及其他含碳物质不完全燃烧产生的一氧化碳而中毒。
Grammar: Là cụm từ ghép, thuộc nhóm từ liên quan đến y tế và an toàn sinh hoạt. Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他因为煤气中毒被送进了医院。
Example pinyin: tā yīn wèi méi qì zhòng dú bèi sòng jìn le yī yuàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ngộ độc khí gas và phải đưa vào bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngộ độc khí gas, thường do hít phải khí carbon monoxide từ than hoặc gas.
Nghĩa phụ
English
Gas poisoning, often caused by inhaling carbon monoxide from coal or gas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因吸入煤、木炭及其他含碳物质不完全燃烧产生的一氧化碳而中毒
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế