Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焊珠

Pinyin: hàn zhū

Meanings: Hạt hàn (kim loại nóng chảy tạo thành những hạt nhỏ khi hàn), Weld bead (molten metal that forms small beads during welding), ①焊接金属的熔珠或焊接金属熔珠的连续沉积物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 旱, 火, 朱, 王

Chinese meaning: ①焊接金属的熔珠或焊接金属熔珠的连续沉积物。

Grammar: Chỉ kết quả của quá trình hàn, thường là những giọt kim loại nhỏ còn sót lại. Có thể kết hợp với các động từ như '清理' (làm sạch).

Example: 焊珠在焊接后需要清理。

Example pinyin: hàn zhū zài hàn jiē hòu xū yào qīng lǐ 。

Tiếng Việt: Những hạt hàn cần được làm sạch sau khi hàn.

焊珠
hàn zhū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt hàn (kim loại nóng chảy tạo thành những hạt nhỏ khi hàn)

Weld bead (molten metal that forms small beads during welding)

焊接金属的熔珠或焊接金属熔珠的连续沉积物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焊珠 (hàn zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung