Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Hàn (động tác gắn kết hai phần kim loại bằng nhiệt độ cao), To weld (the action of joining two metal parts using high temperature), ①古代烧荆枝更递灼龟,以占卜吉凶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古代烧荆枝更递灼龟,以占卜吉凶。

Grammar: Động từ ít phổ biến hơn so với 焊接, mang nghĩa tương tự nhưng đơn giản hơn. Thường được sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc kỹ thuật chuyên sâu.

Example: 他正在焍接两块钢板。

Example pinyin: tā zhèng zài dì jiē liǎng kuài gāng bǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang hàn hai tấm thép lại với nhau.

hàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn (động tác gắn kết hai phần kim loại bằng nhiệt độ cao)

To weld (the action of joining two metal parts using high temperature)

古代烧荆枝更递灼龟,以占卜吉凶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焍 (hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung