Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wěi

Meanings: Ánh sáng rực rỡ hoặc tỏa ra ánh sáng mạnh (hiếm gặp)., Radiating bright light or shining brightly (rare usage)., ①光明。*②(煟煌)快速。*③兴盛。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①光明。*②(煟煌)快速。*③兴盛。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hơn là trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 火苗突然一煟。

Example pinyin: huǒ miáo tū rán yí wèi 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa đột nhiên bùng sáng lên.

wěi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ hoặc tỏa ra ánh sáng mạnh (hiếm gặp).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radiating bright light or shining brightly (rare usage).

光明

(煟煌)快速

兴盛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

煟 (wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung