Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦炭

Pinyin: jiāo tàn

Meanings: Than cốc, sản phẩm sau khi đã tách các chất dễ bay hơi từ than đá., Coke, a product after removing volatile substances from coal., ①烟煤在高温密闭条件下制得的一种炼铁燃料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 隹, 山, 灰

Chinese meaning: ①烟煤在高温密闭条件下制得的一种炼铁燃料。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực công nghiệp nặng.

Example: 炼钢过程中需要大量使用焦炭。

Example pinyin: liàn gāng guò chéng zhōng xū yào dà liàng shǐ yòng jiāo tàn 。

Tiếng Việt: Trong quá trình luyện thép cần sử dụng nhiều than cốc.

焦炭
jiāo tàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than cốc, sản phẩm sau khi đã tách các chất dễ bay hơi từ than đá.

Coke, a product after removing volatile substances from coal.

烟煤在高温密闭条件下制得的一种炼铁燃料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦炭 (jiāo tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung