Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hōng

Meanings: Nướng, hầm hoặc làm chín bằng hơi nóng (ít phổ biến)., To roast, bake or cook by heat (rarely used)., ①火气貌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 火, 空

Chinese meaning: ①火气貌。

Hán Việt reading: hồng

Grammar: Động từ một âm tiết, hiện nay ít sử dụng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.

Example: 古法焢肉非常美味。

Example pinyin: gǔ fǎ hōng ròu fēi cháng měi wèi 。

Tiếng Việt: Thịt nướng theo cách cổ rất ngon.

hōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nướng, hầm hoặc làm chín bằng hơi nóng (ít phổ biến).

hồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To roast, bake or cook by heat (rarely used).

火气貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...