Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焊点
Pinyin: hàn diǎn
Meanings: Điểm hàn (vị trí mà hai phần kim loại được hàn lại với nhau), Weld point (the spot where two metal parts are joined by welding), ①把铅皮固定在木工上的装置,在用铅皮覆盖的坚板上作一小孔,用宽缘螺丝把铅皮固定在孔中,再在里面填充焊料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 旱, 火, 占, 灬
Chinese meaning: ①把铅皮固定在木工上的装置,在用铅皮覆盖的坚板上作一小孔,用宽缘螺丝把铅皮固定在孔中,再在里面填充焊料。
Grammar: Là danh từ chỉ vị trí cụ thể trên vật liệu đã được hàn. Thường được mô tả bằng tính từ như '牢固' (chắc chắn), '完美' (hoàn hảo).
Example: 这个焊点非常牢固。
Example pinyin: zhè ge hàn diǎn fēi cháng láo gù 。
Tiếng Việt: Điểm hàn này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm hàn (vị trí mà hai phần kim loại được hàn lại với nhau)
Nghĩa phụ
English
Weld point (the spot where two metal parts are joined by welding)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把铅皮固定在木工上的装置,在用铅皮覆盖的坚板上作一小孔,用宽缘螺丝把铅皮固定在孔中,再在里面填充焊料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!