Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焎
Pinyin: xūn
Meanings: Hơ nóng hoặc hun khói (thường dùng trong y học cổ truyền), To warm or smoke (often used in traditional medicine), ①古均同“烲”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古均同“烲”。
Grammar: Động từ có tính chất đặc thù, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học cổ truyền. Thường kết hợp với các từ như '草药' (thuốc thảo dược), '缓解' (giảm nhẹ).
Example: 用草药焎一下可以缓解疼痛。
Example pinyin: yòng cǎo yào xiè yí xià kě yǐ huǎn jiě téng tòng 。
Tiếng Việt: Dùng thuốc thảo dược hơ nóng có thể giảm đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơ nóng hoặc hun khói (thường dùng trong y học cổ truyền)
Nghĩa phụ
English
To warm or smoke (often used in traditional medicine)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古均同“烲”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!