Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 焦思苦虑
Pinyin: jiāo sī kǔ lǜ
Meanings: Lo lắng và suy nghĩ nhiều đến mức kiệt sức., To worry and think excessively to the point of exhaustion., 着急忧虑,苦心思考。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 灬, 隹, 心, 田, 古, 艹, 虍
Chinese meaning: 着急忧虑,苦心思考。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng kéo dài. Là động từ bốn âm tiết.
Example: 他最近因为工作的事情焦思苦虑。
Example pinyin: tā zuì jìn yīn wèi gōng zuò de shì qíng jiāo sī kǔ lǜ 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lo lắng rất nhiều vì công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng và suy nghĩ nhiều đến mức kiệt sức.
Nghĩa phụ
English
To worry and think excessively to the point of exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
着急忧虑,苦心思考。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế